Có 2 kết quả:

孑孑为义 jié jié wéi yì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˊ ㄧˋ孑孑為義 jié jié wéi yì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

petty favors

Từ điển Trung-Anh

petty favors